Tổng quan về việc ứng dụng cách tiếp cận hệ thống xã hội – sinh thái (SES) trong nghiên cứu nuôi tôm ở châu Á và những hàm ý đối với phát triển bền vững ngành tôm toàn cầu

Ngành nuôi tôm là một trong những lĩnh vực thủy sản có giá trị kinh tế cao nhất toàn cầu, đóng góp quan trọng cho an ninh lương thực và việc làm tại các vùng ven biển. Sản lượng nuôi tôm thế giới tăng mạnh, đạt 7,5 triệu tấn năm 2020, chiếm 62,7% tổng sản lượng giáp xác nuôi. Giá trị ngành tôm đạt 65,9 tỉ USD năm 2022, với 82% đến từ các quốc gia châu Á như Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Ấn Độ, Malaysia và Bangladesh. Ở Việt Nam, riêng ngành tôm đã tạo việc làm cho khoảng 4,5 triệu lao động, và được Chính phủ khuyến khích như một chiến lược thích ứng với xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu, thay thế cho độc canh lúa. Tuy nhiên, sự mở rộng nhanh chóng và thiếu kiểm soát của nuôi tôm công nghiệp đã dẫn đến hàng loạt vấn đề môi trường và xã hội nghiêm trọng: mất rừng ngập mặn, ô nhiễm nước, suy thoái đất, xâm nhập mặn, chuyển đổi đất nông nghiệp, bất bình đẳng lợi nhuận, xung đột sinh kế và rủi ro cho các hộ nghèo không tham gia ngành. Theo WWF (2020), gần 238.000 ha rừng ngập mặn đã bị chuyển đổi sang ao nuôi tôm trong hai thập kỷ qua, tương đương 38% diện tích rừng ngập mặn toàn cầu ở các nước sản xuất tôm hàng đầu. Những tác động này đặt ra câu hỏi lớn về tính bền vững của ngành tôm hiện nay.

Để giải quyết các thách thức trên, nhiều nhà nghiên cứu và tổ chức quốc tế đã khuyến nghị áp dụng cách tiếp cận hệ thống xã hội - sinh thái (Social-Ecological System, SES) trong quản lý nuôi trồng thủy sản. Cách tiếp cận này xem con người và môi trường là một hệ thống tương tác phức tạp, có tính đa cấp độ và phản hồi hai chiều, trong đó các yếu tố xã hội (thể chế, hành vi, nhận thức, chính sách) và yếu tố sinh thái (đất, nước, khí hậu, đa dạng sinh học) ảnh hưởng lẫn nhau và cùng quyết định tính bền vững của hệ thống. SES hướng đến tăng khả năng chống chịu (resilience) của cả con người và hệ sinh thái, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững, công bằng xã hội và bảo tồn tài nguyên. Mặc dù có nhiều nghiên cứu về nuôi tôm ở châu Á, chưa có tổng hợp nào xem xét đồng thời cả biến xã hội và sinh thái cũng như mối tương tác giữa chúng trong bối cảnh nuôi tôm. Bài báo này là nghiên cứu đầu tiên nhằm tổng hợp và phân tích mức độ tích hợp khung SES trong nghiên cứu nuôi tôm ở châu Á. Nhóm tác giả đặt ra bốn câu hỏi nghiên cứu chính: (1) xu hướng nghiên cứu về nuôi tôm ở châu Á trong thời gian qua như thế nào? (2) những khoảng trống nghiên cứu và cơ hội nào cho việc phát triển nghiên cứu về nuôi tôm bền vững? (3) khái niệm SES đã được áp dụng trong các nghiên cứu nuôi tôm đến mức độ nào? (4) những hàm ý nào của cách tiếp cận SES đối với phát triển bền vững ngành tôm toàn cầu? Bằng cách trả lời các câu hỏi này, nhóm nghiên cứu kỳ vọng sẽ xây dựng khung khái niệm SES cho quản lý nuôi tôm bền vững. 

Nhóm tác giả tiến hành tổng hợp 108 bài báo sau khi sàng lọc từ tổng cộng 1.725 bài được tham khảo từ hai cơ sở dữ liệu chính là Web of Science và Scopus, tập trung vào các nghiên cứu về nuôi tôm tại các quốc gia châu Á. Kết quả nghiên cứu như sau: 

  1. Tổng quan nghiên cứu về nuôi tôm ở châu Á

Tổng quan nghiên cứu về nuôi tôm ở châu Á cho thấy  trong 108 bài báo được phân tích, 78% là nghiên cứu thực nghiệm. Nghiên cứu tập trung chủ yếu ở các nước Việt Nam, Bangladesh, Thái Lan, Ấn Độ, Trung Quốc cùng một số nghiên cứu từ Indonesia, Philippines, Malaysia, Myanmar, Sri Lanka và Pakistan. Các nghiên cứu được chia thành ba giai đoạn chính từ 1989-2005, 2006-2013 và 2014-2021, với trọng tâm chủ yếu vào các vấn đề môi trường như ảnh hưởng đến rừng ngập mặn, thay đổi sử dụng đất và độ mặn đất, sau đó đến các khía cạnh xã hội, kinh tế và sinh thái. Quy mô nghiên cứu chủ yếu ở cấp vùng (55%), kế đến là cấp địa phương (34%) và cấp quốc gia (8%). Không có nghiên cứu nào tích hợp đầy đủ cả bốn khía cạnh môi trường, xã hội, kinh tế và sinh thái trong một bài báo duy nhất. 

  1. Xu hướng nghiên cứu nuôi tôm ở châu Á

Xu hướng nghiên cứu nuôi tôm ở châu Á trước năm 2005 chủ yếu tập trung vào các chiến lược quản lý, lợi ích kinh tế và tác động xã hội cùng môi trường. Sau năm 2005, nghiên cứu chuyển hướng sang phân tích các vấn đề như thay đổi sử dụng đất, ảnh hưởng bệnh tôm và các khía cạnh xã hội, sinh thái. Nghiên cứu ở các cấp độ khác nhau cũng theo nội dung trọng tâm khác nhau: ở cấp quốc gia tập trung vào môi trường và quản lý; cấp vùng nghiên cứu thêm các khía cạnh xã hội và kinh tế; trong khi nghiên cứu cấp địa phương chú trọng hơn đến các vấn đề xã hội và kinh tế.

  1. Các cách tiếp cận khái niệm và phương pháp trong nghiên cứu nuôi tôm ở châu Á

 Phương pháp phân tích trong nghiên cứu nuôi tôm châu Á chủ yếu sử dụng phương pháp định lượng (45%) với các kỹ thuật như phân tích thống kê, GIS, viễn thám và phân tích hóa học để xác định và so sánh nguồn dinh dưỡng trong nuôi tôm. Phương pháp hỗn hợp chiếm 36%, bao gồm khảo sát, thảo luận nhóm và nghiên cứu tham gia của người dân, trong khi phương pháp định tính chiếm 18%, tập trung vào các phân tích sâu hơn về khía cạnh xã hội và môi trường.

  1. Các thành phần xã hội và sinh thái trong nghiên cứu

Các nghiên cứu về nuôi tôm ở châu Á cho thấy 51% bài báo chỉ tập trung vào thành phần sinh thái như quản lý đất nông nghiệp, rừng ngập mặn, đa dạng sinh học và chất lượng nước. Chỉ có 8% bài báo tập trung vào yếu tố xã hội như tài chính, lợi ích kinh tế, quản lý, xung đột xã hội, di cư và nghèo đói. Có 41% bài báo nghiên cứu tổng hợp cả thành phần xã hội và sinh thái, nhưng phần lớn chỉ xem xét ở mức độ tổng thể, chưa phân tích sâu về sự tương tác giữa hai lĩnh vực này. 

  1. Ứng dụng khung hệ thống xã hội-sinh thái (SES)

Các nghiên cứu nuôi tôm ở châu Á chưa áp dụng đầy đủ khung hệ thống xã hội-sinh thái (SES). Chỉ có 5 bài báo đáp ứng tiêu chuẩn nghiên cứu SES trong nuôi tôm, nhưng phần lớn mới chỉ phân tích một khía cạnh như phản hồi (feedback), quan hệ nhân-quả (causality) hoặc phi tuyến tính (non-linearity) giữa các biến số xã hội và sinh thái, còn thiếu các mô hình phức tạp để thể hiện đầy đủ sự tương tác giữa các thành phần xã hội và sinh thái.

  1. Các khoảng trống kiến thức và thách thức về phương pháp nghiên cứu trong nuôi tôm

Các khoảng trống kiến thức và thách thức phương pháp trong nghiên cứu nuôi tôm gồm: (1) Thiếu sự tham gia của các bên liên quan trong hơn 50% nghiên cứu, dẫn đến việc bỏ qua kinh nghiệm và quan điểm của người nuôi về tác động môi trường, trong khi sự tham gia này rất cần thiết để lựa chọn các giải pháp phù hợp và tăng tính chấp nhận; (2) Số lượng nghiên cứu ở quy mô địa phương và ứng dụng phương pháp xã hội thấp, trong khi các phương pháp sinh thái dùng ở mọi quy mô, nghĩa là cần cải thiện nghiên cứu xã hội để hiểu hành vi và thay đổi xã hội; (3) Chưa xem xét đủ sự phức tạp và tương tác phi tuyến tính giữa các yếu tố xã hội và sinh thái trong hệ thống xã hội-sinh thái (SES) nuôi tôm, với phương pháp hiện tại còn hạn chế, dẫn đến khó quản lý bền vững mà không gây hại môi trường.

  1. Cơ hội trong nghiên cứu về nuôi tôm

Cơ hội nghiên cứu nuôi tôm bền vững tập trung vào việc xác định các khía cạnh và chỉ số phù hợp để đánh giá tính bền vững, phương pháp định lượng hợp lý, và khả năng áp dụng hệ thống quản lý ở các vùng địa lý khác nhau. Việc cung cấp thông tin, chuyển giao công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật sẽ nâng cao năng lực quản lý của người nuôi tôm. Nghiên cứu cần dữ liệu xã hội ở cấp vùng và địa phương để phát triển chiến lược nuôi bền vững từ góc nhìn xã hội, sinh thái và môi trường. Sự tham gia của đa dạng bên liên quan, bao gồm cả người dùng đất khác, giúp xây dựng chính sách phù hợp nhằm bảo tồn rừng ngập mặn, giảm xung đột xã hội và đảm bảo công bằng kinh tế. Mô hình nuôi tích hợp rừng ngập mặn và tôm (silvo aquaculture) được xem là giải pháp bảo tồn và đã có áp dụng ở một số nơi nhưng chưa phổ biến; các nghiên cứu tương lai cần xác định tiêu chí phù hợp với từng địa phương. Ngoài ra, các nghiên cứu mới về vai trò của lá rừng ngập mặn trong cải thiện sinh trưởng tôm mở ra nhiều hướng đi mới. Nghiên cứu cần tập trung vào sự tương tác xã hội-sinh thái và phát triển khung khái niệm giúp cộng đồng áp dụng nuôi tôm bền vững cùng mô hình hóa hệ thống hỗ trợ quản lý trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Chính sách hiệu quả, thông tin chính xác và sự tham gia của các bên sẽ nâng cao tỷ lệ áp dụng thực hành nuôi bền vững, giảm xung đột và bảo vệ hệ sinh thái.

  1. Các thành phần SES và các biến tiềm ẩn cho quản lý nuôi tôm bền vững

Khung hệ thống xã hội-sinh thái (SES) cho quản lý nuôi tôm bền vững tích hợp các thành phần xã hội, sinh thái và tương tác giữa chúng. Dựa trên lý thuyết Ostrom (Ostrom 2007, 2009) và thiết kế của Amin & ctv (2020), khung bao gồm các biến quan trọng như quản trị, chính sách, hành vi xã hội của người nuôi, thị trường tôm, khí hậu, chất lượng đất và nước, rừng ngập mặn, dịch bệnh, và rủi ro môi trường. Tương tác hai chiều giữa rừng ngập mặn và mở rộng nuôi tôm được nhấn mạnh, trong khi các yếu tố như biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn ảnh hưởng đến quy mô nuôi tôm. Khung chưa xét đến không gian và thời gian nhưng giúp nghiên cứu sâu biến số xã hội và sinh thái, đồng thời hỗ trợ thiết kế khảo sát thu thập dữ liệu chính và thứ cấp nhằm phát triển các hệ thống nuôi tôm bền vững dựa trên hiểu biết tương tác trong hệ xã hội-sinh thái.

Tóm lại

Nuôi tôm bền vững gắn với mục tiêu xóa đói giảm nghèo 2.4 của SDG, yêu cầu kết hợp yếu tố xã hội và sinh thái trong nghiên cứu để duy trì hệ sinh thái và cải thiện đất đai. Các nghiên cứu cần mở rộng từ môi trường ra các tương tác xã hội, sử dụng mô hình SES để đảm bảo bền vững, đặc biệt chú trọng nuôi tôm trong rừng ngập mặn và sự tham gia các bên liên quan.

 Nguồn: Taiyebi, K. A., Welden, N. A. C., & Hossain, M. S. (2024). Exploring the application of the social-ecological system approach in Asian shrimp farming research and its implications for global sustainable shrimp farming: A systematic review. Aquaculture, 597, 741918. https://doi.org/10.1016/j.aquaculture.2024.741918

 Tóm lược: Dự án MAIC, Đại Học Cần Thơ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ 


Văn phòng tại Trường Đại học Cần Thơ
Khu II, Đường 3/2, P. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 02923 830428

Email: sdmd2045@ctu.edu.vn

 

LƯỢT TRUY CẬP


Hôm nay 243

Hôm qua 535

Trong tuần 2155

Trong tháng 6107

Tất cả 127541