Tổng quan xu hướng nghiên cứu về sự thích ứng của nghề nuôi tôm trước biến đổi khí hậu

 

Bài báo phân tích xu hướng nghiên cứu và các chiến lược thích ứng của ngành nuôi tôm trước biến đổi khí hậu bằng phương pháp trắc lượng thư mục (Bibliometric Analysis) dựa trên dữ liệu từ Scopus giai đoạn 1986-2024. Bài viết nhấn mạnh rằng biến đổi khí hậu là thách thức lớn đối với ngành nuôi tôm toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Các quốc gia dẫn đầu về nghiên cứu trong lĩnh vực này là Trung Quốc, Mỹ, Việt Nam và Bangladesh. 

1. Bối cảnh

Ngành nuôi tôm toàn cầu đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng do biến đổi khí hậu, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển, nơi nuôi tôm là hoạt động kinh tế trọng yếu. Các yếu tố như nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng cao, hiện tượng thời tiết cực đoan và xâm nhập mặn đã ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất, tỉ lệ sống và thu nhập của các hộ nuôi tôm, gây nguy cơ giảm nhanh sản lượng nếu không có các biện pháp thích ứng thích hợp. Để đảm bảo phát triển bền vững, các chiến lược thích ứng như kết hợp rừng ngập mặn với ao nuôi tôm, nâng cấp bờ ao, nuôi đa loài (polyculture), quản lý nước và lựa chọn đối tượng nuôi kháng bệnh… đã được triển khai rộng rãi, đồng thời nhận thức của nông dân về biến đổi khí hậu cũng cần được nâng cao cùng với hỗ trợ thông tin và chính sách quản lý. Tuy vậy, hiệu quả của các chương trình thích ứng còn phân bổ chưa đồng đều, đặc biệt nhóm nông dân nghèo dễ bị tổn thương, do đó cần có giải pháp tích hợp từ khía cạnh sinh thái, kỹ thuật, xã hội và chính sách để tăng cường khả năng chống chịu và đảm bảo công bằng cho cộng đồng nuôi tôm. 

2. Các chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu trong nuôi tôm được tổng hợp từ các nghiên cứu trước

Thích ứng với biến đổi khí hậu là quá trình hoặc nỗ lực điều chỉnh các hoạt động, hệ thống và sinh kế nhằm ứng phó với những tác động do biến đổi khí hậu gây ra, hướng đến mục tiêu giảm thiểu tính dễ bị tổn thương và tăng cường khả năng chống chịu trước các ảnh hưởng tiêu cực như gia tăng nhiệt độ, thay đổi lượng mưa, nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong nuôi tôm, việc áp dụng các chiến lược thích ứng giúp tăng khả năng chống chịu, cải thiện tính bền vững và năng suất của ngành thủy sản. Thông qua việc thúc đẩy các thực hành đổi mới, tăng cường hợp tác và áp dụng các phương pháp khoa học, nghề nuôi tôm có thể thích ứng hiệu quả hơn với những thách thức của biến đổi khí hậu, với các chiến lược cụ thể như sau:

  • Lựa chọn và thiết kế địa điểm

Lựa chọn vị trí thích hợp và áp dụng các thiết kế ao nuôi sáng tạo nhằm cải thiện quản lý nước và giảm tính dễ bị tổn thương trước tác động của khí hậu.

  • Bảo tồn và quản lý nguồn nước

Giám sát và kiểm soát độ mặn, nhiệt độ trong ao thông qua các kỹ thuật như lọc nước và sử dụng mái che.

  • Lựa chọn loài nuôi

Chọn các giống tôm có khả năng chống chịu cao và đầu tư vào các chương trình chọn giống với các đặc tính như kháng bệnh và chịu nhiệt tốt.

  • Hệ thống canh tác tích hợp

Áp dụng các mô hình nuôi đa dạng, như nuôi ghép tôm với các loài thủy sản hoặc thực vật khác, để tăng tính ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái.

  • Quản lý dịch bệnh

Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học và sử dụng chế phẩm sinh học (probiotic) để tăng cường sức khỏe tôm và giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh.

  • Dự báo khí hậu và khả năng thích ứng thời tiết

Ứng dụng công nghệ giám sát môi trường theo thời gian thực và xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp khi xảy ra hiện tượng thời tiết cực đoan.

  • Gắn kết cộng đồng và chia sẻ kiến thức

Khuyến khích các chương trình đào tạo, hợp tác với các viện nghiên cứu để chia sẻ kinh nghiệm và thực hành tốt giữa những người nuôi.

  • Chính sách và quản trị

Thúc đẩy các chính sách, quy định và cơ chế hỗ trợ nhằm khuyến khích các thực hành nuôi trồng bền vững.

  • Giám sát và đánh giá

Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả của các biện pháp thích ứng và thực hiện quản lý thích ứng để liên tục cải thiện theo thời gian. 

3. Kết quả của nghiên cứu

  • Xu hướng và số liệu công bố:

Nghiên cứu phân tích 292 bài (Scopus) công bố trong giai đoạn 1986-2024 liên quan đến thích ứng của ngành nuôi tôm trước biến đổi khí hậu. Số lượng bài báo tăng mạnh từ năm 2013 trở lại đây. Hai lĩnh vực đóng góp nhiều nhất là khoa học môi trường (29,1%) và khoa học nông nghiệp-sinh học (28,6%), tiếp theo là khoa học xã hội (9,5%), khoa học  địa chất- trái đất (8%), và kỹ thuật (3,7%).

  • Quốc gia, tác giả và tạp chí chủ đạo:

Trung Quốc giữ vị trí dẫn đầu về số lượng công trình (51 bài, 1.235 trích dẫn), tiếp theo là Mỹ (41), Việt Nam (38), Bangladesh (37). Đáng chú ý, những trường đại học nổi bật là Fujian Normal University (36 bài), Đại học Cần Thơ (15 bài). Tác giả nổi bật gồm Tong Chuan, Yang Ping (mỗi người 12 bài, 320 trích dẫn, H-index 9). Tạp chí Aquaculture là nguồn công bố hàng đầu trong lĩnh vực thích ứng nuôi tôm với biến đổi khí hậu, với chỉ số H-index là 12, tiếp theo là Marine Policy (6) và Aquaculture Research (5).

  • Phân tích sự xuất hiện đồng thời của từ khóa (Analysis of Keyword Co-occurrence)

Việc đánh giá khoa học qua các từ khóa giúp quá trình tìm kiếm nguồn thông tin trở nên tỉ mỉ, hiệu quả và đáp ứng được nhiều mục tiêu nghiên cứu khác nhau. Từ 292 bài báo, sử dụng VOSviewer đã xác định được 2935 từ khóa, trong đó có 73 từ khóa đáp ứng ngưỡng xuất hiện tối thiểu 10 lần. Việc phân cụm các từ và phân tích mạng lưới cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa các nhóm nghiên cứu toàn cầu về thích ứng nuôi tôm với biến đổi khí hậu, đồng thời nổi bật lên những chủ đề cần được quan tâm, đầu tư hơn trong tương lai. Bốn nhóm chủ đề chính từ các cụm (cluster) ban đầu được phân loại trong nghiên cứu này gồm:

- Cụm đỏ (tỉ lệ xuất hiện: 795, 46,5%): quản lý thích ứng (adaptive management), nông nghiệp (agriculture), nuôi trồng thủy sản (aquaculture), Bangladesh, biến đổi khí hậu (climate change), vùng ven biển (coastal zone), giáp xác (crustacean), ảnh hưởng môi trường (environmental impact), hệ thống canh tác (farming system), đánh giá vòng đời (life cycle assessment), sinh kế (livelihood), đồng bằng sông cửu long (Mekong Delta), giám sát từ xa (remote sensing), mực nước biển (sea level), nuôi tôm (shrimp culture, shrimp farming), phát triển bền vững (sustainability development), Việt Nam, dễ bị tổn thương (vulnerability)… đại diện cho nỗ lực quản lý thích ứng của ngành nuôi tôm trước tác động khí hậu.

- Cụm xanh (tỉ lệ xuất hiện: 439, 25,7%): thích ứng (adaptation), động vật (animal), nghiên cứu kiểm soát (controlled study), giáp xác (crustacea), hoạt động enzyme (enzyme activity), nghề cá (fisheries), biểu hiện gene (gene expression), di truyền (genetics), tốc độ tăng trưởng (growth rate), Litopenaeus vannamei, trao đổi chất (metabolism), Penaeidae, sinh lý (physiology), nuôi tôm (prawn culture), sống sót (survival)… tập trung vào cơ chế sinh học thích ứng của tôm với biến đổi khí hậu.

- Cụm xanh dương (tỉ lệ xuất hiện: 303, 17,7%): tác động khí hậu lên nuôi tôm gồm carbon dioxide, Trung Quốc, nồng độ (concentration), giám sát môi trường (environmental monitoring), ấm lên toàn cầu (global warming), khí nhà kính (greenhouse gas), hồ (lake), methane, ao (pond), độ mặn (salinity), nhiệt độ (temperature), nước (water).

- Cụm vàng (tỉ lệ xuất hiện: 174, 10,2%): vai trò hệ sinh thái bảo vệ ao tôm, gồm carbon xanh (blue carbon), phát thải carbon (carbon emission), hệ sinh thái (ecosystems), bảo vệ môi trường (environmental protection), sử dụng đất (land use), thay đổi sử dụng đất (land use change), rừng ngập mặn (mangroves), Rhizophoraceae, ao tôm (shrimp pond).

Nghiên cứu cũng ghi nhận các rào cản chính trong thích ứng là hạn chế về ngân sách của người nuôi quy mô nhỏ, các tác động tiêu cực lặp lại khiến sinh kế và nhận thức cộng đồng dễ rơi vào trạng thái bi quan trước rủi ro khí hậu. Các giải pháp thích ứng bao gồm thay đổi chế độ và lịch thay nước, thay đổi chế độ cho ăn, mật độ nuôi, xử lý/trữ nước, thu hoạch sớm. Đáng chú ý, những người nuôi thâm canh ít chịu ảnh hưởng bởi khí hậu hơn so với hình thức bán thâm canh hoặc mật độ thấp. Các rủi ro lớn như dịch bệnh, thiếu nước, xâm mặn, nhiệt độ khắc nghiệt, mưa bất thường và biến động giá đều được ghi nhận; các chiến lược thích ứng hiệu quả bao gồm điều chỉnh hệ thống sản xuất, thay đổi thời vụ, quản lý tài chính, mở rộng lựa chọn thị trường, áp dụng nuôi đa loài để nâng cao phúc lợi.

Cụm vàng về hệ sinh thái nhấn mạnh mô hình tôm-rừng góp phần tích trữ carbon xanh, giảm phát thải khí nhà kính, khôi phục hệ thủy sinh ven biển và đảm bảo phát triển hài hoà cả kinh tế và môi trường nhờ tiếp cận nuôi kết hợp đa loài (IMTA).

  • Xu hướng nghiên cứu và bản đồ chủ đề (Research trends and tematic map)

Kết quả bản đồ chủ đề (thematic map) cho thấy các cụm từ “Decapoda (crustaceans)”, “shrimp farming” và “climate change” là các lĩnh vực trung tâm và phát triển mạnh, trong khi các chủ đề như “animals” và “adaptation” vẫn ở mức tiềm năng, cần được khai thác sâu hơn. Các xu hướng nghiên cứu nổi bật trong tương lai tập trung vào “eutrophication” (phú dưỡng hóa) và “bacteria” (vi khuẩn), đây là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn đến chất lượng môi trường ao nuôi.

4. Tóm lại

Nghiên cứu này đóng góp quan trọng trong việc định hướng nghiên cứu tương lai về thích ứng biến đổi khí hậu trong nuôi tôm. Các chủ đề về giáp xác mười chân (decapoda), nuôi tôm (shrimp farming) và biến đổi khí hậu (climate change) có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, mỗi yếu tố đều tác động lẫn nhau về cân bằng sinh thái, thực hành phát triển bền vững cũng như hiệu quả kinh tế. Việc giải quyết các vấn đề liên kết này đòi hỏi một cách tiếp cận tổng thể, cân nhắc đầy đủ cả các yếu tố môi trường và con người.

 Nguồn: Syaichudin, M., Jalil, A. R., Mustafa, A., & Gafur, A. (2024). Research trends and shrimp farming adaptation to climate change: A bibliometric analysis. BIO Web of Conferences, 136, 03003. https://doi.org/10.1051/bioconf/202413603003

 Tóm lược: Dự án MAIC, Đại học Cần Thơ.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ 


Văn phòng tại Trường Đại học Cần Thơ
Khu II, Đường 3/2, P. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 02923 830428

Email: sdmd2045@ctu.edu.vn

 

LƯỢT TRUY CẬP


Hôm nay 210

Hôm qua 175

Trong tuần 722

Trong tháng 3886

Tất cả 118571