Phát thải carbon từ nuôi tôm thẻ chân trắng trong hệ thống tuần hoàn RAS

Dấu chân carbon (Carbon Footprint - CFP) của một sản phẩm là tổng lượng phát thải và sự loại bỏ khí nhà kính (GHG) trong hệ thống sản xuất, được biểu thị dưới dạng CO2 tương đương (CO2-eq). Việc ước lượng CFP thường dựa trên phương pháp đánh giá vòng đời (Life Cycle Assessment - LCA) theo tiêu chuẩn ISO 14040 (ISO, 2006), và trải qua bốn giai đoạn chính: xác định mục tiêu và phạm vi, phân tích kiểm kê vòng đời, đánh giá tác động vòng đời và diễn giải kết quả vòng đời. Dấu chân carbon của sản phẩm thường được tính trên cơ sở một đơn vị chức năng (functional unit - FU), làm cơ sở định lượng hiệu quả sản phẩm. Trên cơ sở các định nghĩa và phương pháp này, dấu chân carbon của sản phẩm tôm trong nghề nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) sử dụng hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) tại Trung Quốc đã được xác định thông qua các chỉ số GWP (global warming potential - tiềm năng làm nóng toàn cầu) và các hình thức liên quan dựa trên phương pháp LCA.

Kết quả cho thấy phát thải CO2 dao động từ 13.769 đến 14.861 kg CO2-eq/tấn tôm thành phẩm. Tiêu thụ điện năng là nguồn góp phần chính vào dấu chân carbon (CFP) trong nuôi tôm, chiếm từ 50,6–53,2%, tiếp theo là phát thải carbon sinh học từ quá trình hô hấp (17,6–19,3%) và thức ăn (15,9–18,1%), trong đó phần lớn phát thải từ sản xuất nguyên liệu thô với 2.278,17 kg CO2 tương đương/tấn. Cơ sở hạ tầng là nguồn phát thải thứ tư, chiếm từ 9,52–11,47%, chủ yếu do vật liệu xây dựng (1.100,26–1.399,47 kg CO2 tương đương/tấn). Điện năng sử dụng chủ yếu từ nguồn than đá với hệ số phát thải cao 1,22 kg CO2-eq/kWh (7.340,01 kg CO2 tương đương/tấn). Trong khi đó, việc sử dụng nguồn điện năng từ năng lượng mặt trời (572,52 kg CO2 tương đương/tấn) và các nguồn năng lượng xanh khác có thể giảm đáng kể dấu chân carbon so với nguồn điện truyền thống sử dụng than đá.

Các biện pháp giảm phát thải được đề xuất bao gồm: chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo để thay thế năng lượng hóa thạch, cải tiến thiết bị nhằm giảm tiêu thụ điện, tối ưu hóa thiết kế và vận hành hạ tầng nuôi; đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR) thông qua việc sử dụng thức ăn chất lượng và quản lý tốt việc cho ăn. Việc quản lý mật độ thả hợp lý, tăng hiệu suất sinh trưởng và chuyển đổi kỹ thuật nuôi giúp giảm lượng thức ăn thừa cũng góp phần giảm phát thải sinh học và tác động môi trường. Ngoài ra, ứng dụng công nghệ xử lý nước tuần hoàn tiên tiến (RAS) không chỉ tiết kiệm nước mà còn giảm ô nhiễm và khí thải nhà kính. Nghiên cứu khẳng định sự cần thiết của việc áp dụng công nghệ hiện đại kết hợp với quản lý hiệu quả nhằm hướng tới sự phát triển bền vững ngành nuôi tôm, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường sinh thái.

 

Lược dịch: Nhóm MAIC, Đại Học Cần Thơ.

Nguồn: Fan Rong, Hui Liu, Jianxin Zhu, Gaoju Qin. 2025. Carbon footprint of shrimp (Litopenaeus vannamei) cultured in recirculating aquaculture systems (RAS) in China. Journal of Cleaner Production, 510, 145606. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2025.145606

THÔNG TIN LIÊN HỆ 


Văn phòng tại Trường Đại học Cần Thơ
Khu II, Đường 3/2, P. Xuân Khánh, Ninh Kiều
Điện thoại: 02923 830428

Email: sdmd2045@ctu.edu.vn

 

LƯỢT TRUY CẬP


Hôm nay 125

Hôm qua 150

Trong tuần 1006

Trong tháng 649

Tất cả 115334