Page 216 - Nong nghiep DBSCL hien trang va dinh huong phat trien (GS.TS. Nguyen Thanh Phuong)_16x24_(392p)
P. 216
Bảng 9.4. Các chỉ tiêu kỹ thuật, kinh tế của các hình thức liên kết trong sản xuất
cá tra
Vùng
Hộ riêng Hợp tác nuôi của Nuôi gia Chung
Diễn giải lẻ xã Nhà máy công (n=271)
(n1=105) (n2=26) chế biến (n4=64)
(n3=76)
Kỹ thuật
Kinh nghiệm (năm) 10,4 9,03 10,4 10,2 10,0
d
a
Diện tích nuôi (ha) 1,3 1,8 7,7 9,2 5,0
ab
c
2
Mật độ (con/m ) 59,5 55,1 64,8 69,2 62,2
Kích cỡ giống (con/kg) 37,6 34,1 37,0 35,9 36,2
Hệ số FCR 1,55 1,55 1,56 1,57 1,56
d
acd
ab
a
Thời gian nuôi (tháng/vụ) 8,1 8,3 7,9 7,8 8,0
Cỡ cá thu hoạch (g/con) 860 860 865 845 857,5
Năng suất (tấn/ha/vụ) 447 406 482 517 463,0
b
a
cd
ac
Tỷ lệ sống (%) 61,6 59,3 60,4 63,3 61,2
Tài chính
c
cd
a
ab
Chi phí cố định (tỷ đồng/ha/vụ) 0,08 0,07 0,11 0,11 0,09
Khấu hao công trình (%) 27,5 30,7 19,4 20,7 24,58
Khấu hao thiết bị (%) 3,5 3,8 2,8 2,9 3,25
Khấu hao nhà kho (%) 3,3 2,9 5,3 5,4 4,23
Lãi vay (%) 65,8 62,6 72,5 71,0 68,0
a
ab
bc
cd
Chi phí biến đổi (tỷ đồng/ha/vụ) 9,3 8,5 10,1 10,8 9,7
Thức ăn (%) 85,54 84,25 84,38 84,21 84,60
Con giống (%) 9,76 9,87 9,71 9,94 9,82
Thuốc (%) 3,79 3,94 3,53 3,25 3,63
Chi phí khác (công lao động, nhiên
liệu, hút bùn, hoá chất, khác) 0,91 1,94 2,38 2,60 1,97
Chỉ tiêu tài chính
cd
ac
ab
a
Tổng chi phí (tỷ đồng/ha/vụ) 9,4 8,6 10,2 10,9 9,8
Giá thành (1.000 đồng/kg) 21,0 21,2 21,2 21,1 21,1
Giá bán (1.000 đồng/kg) 24,1 24,6 24,5 24,8 24,5
Lợi nhuận (1.000 đồng/kg) 3,1 3,4 3,3 3,7 3,4
Lợi nhuận (tỷ đồng/ha/vụ) 1,39 1,38 1,59 1,91 1,57
Tỷ suất lợi nhuận (%) 14,8 15,6 15,6 17,1 15,8
Ghi chú: Những giá trị cùng một dòng có ký tự theo sau giống nhau là không khác
biệt ở mức ý nghĩa thống kê 5%, sử dụng kiểm định ANOVA một nhân tố. (HTX: hợp tác xã;
NMCB: nhà máy chế biến)
(Nguồn: Hiền, 2021)
205