Page 364 - SDMD CNKT va CNTT trong tien trinh CNH_HDH DBSCL
P. 364

- Kiến trúc dữ liệu;

               - Kiến trúc kỹ thuật - công nghệ;

               - Kiến trúc an toàn thông tin.
               Khung kiến trúc Chính phủ điện tử Việt Nam phiên bản 2.0 là căn cứ
          để các bộ, ngành, địa phương xây dựng, cập nhật kiến trúc Chính phủ/Chính
          quyền điện tử đảm bảo triển khai Chính phủ điện tử có hiệu quả và tránh
          đầu tư trùng lặp.

               Trong thời  gian  qua, nhiều tỉnh,  thành phố  trong vùng  ĐBSCL  đều
          tiến hành thực hiện các hệ thống quản lý, hệ thống thông tin giải quyết thủ
          tục hành chính. Tuy nhiên, các hệ thống này còn một số hạn chế như sau:
               •  Phân tán và không đồng nhất: Các ứng dụng thường không được
                  tích hợp hoàn chỉnh, dẫn đến sự không đồng nhất trong việc quản
                  lý thông tin và quy trình hành chính.

               •  Giao diện phức tạp: Một số ứng dụng có giao diện khó sử dụng,
                  gây khó khăn cho người dùng trong việc tìm kiếm thông tin và thực
                  hiện thủ tục.

               •  Thiếu kênh tương tác: Cần cải thiện khả năng tương tác với người
                  dùng thông qua các kênh khác nhau như chatbot, điện thoại hoặc
                  email để giải đáp thắc mắc và hỗ trợ.
               •  Rủi ro về bảo mật: Cần cải thiện hệ thống bảo mật để đảm bảo an
                  toàn cho thông tin cá nhân và dữ liệu quan trọng của người dùng.

               18.3  ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP THỰC HIỆN

               Để xây dựng hệ thống chính quyền điện tử cho ĐBSCL, cần kết hợp
          giữa việc triển khai các công nghệ thông tin tiên tiến và việc tối ưu hóa quy
          trình hành chính. Các bước đề xuất bao gồm:
               •  Xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ mạnh mẽ.

               •  Phát triển ứng dụng và giao diện người dùng thân thiện.

               •  Tạo các cơ chế pháp lý để bảo vệ thông tin và đảm bảo tính minh bạch.
               •  Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ để thích nghi với công
                  nghệ mới.





          350
   359   360   361   362   363   364   365   366   367   368   369