Page 163 - SDMD CNKT va CNTT trong tien trinh CNH_HDH DBSCL
P. 163
lượng nồng độ NO2 và NO3. Tuy nhiên, độ nhạy của phương pháp này khá
thấp, dẫn đến sai số lên đến 9,7 mg/l, trong khi nồng độ NO2 trên 5 mg/l là
nguy hiểm cho tôm (Hải và ctv., 2017). Để cải thiện độ nhạy và giảm sai số,
nhiều tác giả đã theo đuổi hướng nghiên cứu về chỉ thị màu (chất phản ứng,
thường là phương pháp phản ứng Griess). Váradi et al. (2019) đã thử nghiệm
và đánh giá nhiều chất phản ứng theo phương pháp này và phát hiện rằng một
số chất phản ứng có độ tuyến tính cao và độ nhạy cao hơn . Đối với tham số
NH3, phương pháp phenol đã được nghiên cứu và phát triển, sử dụng phản
ứng giữa phenol kiềm và hypochlorite với nồng độ NH3 có mặt trong nước để
tạo thành một dung dịch màu xanh với nồng độ protein nhẹ tỷ lệ thuận với
nồng độ NH3 (Shariati-Rad et al., 2016). Đối với tham số H2S, một phương
pháp tương tự đã được phát triển, sử dụng chất phản ứng sodium 1,2-
naphthoquinone-4-sulfonate, axit hydrochloric với kết quả có thể phát hiện
H2S với sai số dưới 2% (Shariati-Rad et al., 2016).
8.3 ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP
Hầu hết các hệ thống giám sát môi trường hiện tại cho ao nuôi chỉ có
thể theo dõi một điểm, mặc dù chi phí khá cao. Điều này là một rào cản lớn
đối với việc triển khai hàng loạt các hệ thống này. Giải pháp cho vấn đề này
là xây dựng một hệ thống trung tâm cho phép đo lường ở nhiều điểm hoặc
các ao xung quanh. Để thực hiện điều này, cần đưa nước từ các ao tới hệ thống
đo lường trung tâm (Hình 8.1). Giải pháp được đề xuất là sử dụng một bơm
để tự động bơm nước từ các ao về trung tâm. Vì chỉ cần một lượng nước rất
nhỏ cho một lần đo lường, trong khi các khoảng cách di chuyển lớn yêu cầu
áp lực bơm đủ lớn, công nghệ bơm màng được đề xuất để thực hiện nhiệm vụ
này. Bộ lọc 1 µm được sử dụng để bảo vệ bơm và đường ống. Các tham số
thay đổi nhanh chóng và nhiệt độ được đo trực tiếp tại mỗi ao và truyền không
dây đến hệ thống trung tâm.
Hầu hết các hệ thống giám sát môi trường cho ao nuôi tôm hiện có trên
thị trường chỉ có thể đo các thông số thông thường như nhiệt độ, độ mặn, pH,
nồng độ oxy hòa tan (DO) nhưng không thể đo các tham số khí độc hại tan
trong nước do thiếu các giải pháp đo (ví dụ như NO2), hoặc thang đo quá lớn
cho nhu cầu giám sát ao tôm, dẫn đến độ chính xác quá thấp (ví dụ như NH3)
hoặc tuổi thọ cảm biến quá thấp (H2S) hoặc chi phí quá cao. Trong thực tế
nuôi tôm, các tham số khí độc hại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển
của tôm, nên chúng cần phải được đo. Hiện nay, người nuôi tôm có thể sử
dụng bộ test kit, nhưng độ phân giải khá thấp. Giải pháp hiện đang sử dụng
149