Page 162 - SDMD CNKT va CNTT trong tien trinh CNH_HDH DBSCL
P. 162
0,05 mg/l. NH3 cũng độc hại, tôm có thể chết nếu nồng độ NH3 vượt quá 1
mg/l. NO2 trong ao truyền thống ít gây tử vong cho tôm, nhưng nếu nồng độ
vượt quá 5 mg/l, có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng của tôm (Hải và ctv.,
2017). Các tham số trong ao nước thay đổi đáng kể theo thời gian nuôi và
theo giờ trong ngày. Cần phát hiện tình huống nguy hiểm cho tôm một cách
kịp thời để phản ứng. Do đó, việc thiết lập hệ thống đo và giám sát các tham
số môi trường như độ mặn, nhiệt độ, pH, oxy hóa khí, NO2, NH3 và H2S là
một yêu cầu rất quan trọng và cấp bách cho sự phát triển bền vững của ngành
nuôi tôm.
Chương này nhằm trình bày việc phát triển một hệ thống để thu thập dữ
liệu về độ mặn, nhiệt độ, oxy hóa khí, pH, NO2, NH3 và H2S trong ao tôm.
Hệ thống có khả năng đo dữ liệu ở nhiều điểm khác nhau để tiết kiệm chi phí.
Ý tưởng chung là phát triển một hệ thống trung tâm với tất cả các cảm biến
để đo dữ liệu về độ mặn, nhiệt độ, oxy hóa khí, pH, NO2, NH3 và H2S. Nước
từ nhiều điểm trong ao tôm được bơm đến trung tâm để đo dữ liệu tại mỗi
điểm. Dữ liệu thu thập được tải lên không gian đám mây thông qua kết nối
không dây. Những người nuôi tôm, quản lý và chuyên gia có thể truy cập dữ
liệu bất cứ lúc nào, ở bất kỳ đâu.
8.2 CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN
Vấn đề đo các tham số môi trường trong ao tôm đã thu hút sự chú ý của
nhiều nhà khoa học và công ty. Nói chung, có hai xu hướng chính để xử lý
việc đo các tham số môi trường. Xu hướng đầu tiên là nghiên cứu về ảnh
hưởng của các tham số cần đo đến phản ứng điện hóa để phát triển các điện
cực đo. Xu hướng thứ hai là nghiên cứu về khả năng hấp thụ phổ của các tham
số cần đo để phát triển các hệ thống đo lường.
Nguyên tắc chung của xu hướng đầu tiên là sử dụng phản ứng điện hóa
của các điện cực trong một dung môi cụ thể để phát hiện sự hiện diện của
tham số cần đo trong dung môi đó. Các công ty như Sensorex, YSI, WTW,
Jumo, Gmbh phát triển cảm biến để đo độ mặn, oxy hóa khí, pH là điển hình
cho xu hướng này. Tuy nhiên, hạn chế của các cảm biến này là cần bảo dưỡng
và hiệu chuẩn đều đặn để đảm bảo độ chính xác. Một vấn đề khác là tuổi thọ
của cảm biến thường ngắn và phương pháp bảo dưỡng cũng khá phức tạp.
Phương pháp quang phổ khá phổ biến để phát hiện sự hiện diện của các
phân tử và hợp chất. Nhiều nhà khoa học đã nghiên cứu việc sử dụng phương
pháp này để phát hiện các tham số của khí độc hại trong môi trường nước.
Wu and Thürlimann (2016) đã sử dụng một máy quang phổ UV-VIS để ước
148