Page 149 - SDMD CNKT va CNTT trong tien trinh CNH_HDH DBSCL
P. 149
mg/L. Vì vậy, điều quan trọng là phải thường xuyên theo dõi nồng độ nitrit
trong nước ao nuôi và có phương pháp xử lý thích hợp để giảm thiểu tác hại
của việc tiếp xúc với nitrit cho vật nuôi.
Trong thực tế, các bộ dụng cụ xác định nồng độ nitrit dùng thuốc thử
và so sánh màu sắc thường được sử dụng tại ao nuôi. Phương pháp đo đạc
này, mặc dù nhanh chóng, rẻ tiền và đơn giản, nhưng dễ bị thay đổi giữa các
người dùng, độ phân giải thấp và chi phí nhân công cao. Các cảm biến đo
nitrit thương mại dựa trên nguyên lý quang học có thể cung cấp khả năng
giám sát nồng độ nitrit theo thời gian thực. Tuy nhiên, chi phí đầu tư cao (trên
5.000 USD/cảm biến) đã khiến nông dân không thể ứng dụng công nghệ tự
động này vào thực tiễn.
Một thiết bị đo đạc nồng độ nitrit tự động dựa trên phương pháp so màu
(colorimetric) đã được đề xuất để phục vụ việc nuôi tôm ở cùng ĐBSCL
(Danh et al., 2021). Cảm biến này có khả năng phát hiện nitrit trong nước lên
tới 5 mg/L. Cảm biến được chế tạo sử dụng các linh kiện có sẵn trên thị trường
và có kích thước nhỏ gọn giúp giảm chi phí và tăng tính di động. Hệ thống có
thiết kế và vận hành đơn giản, mang lại độ chính xác chấp nhận được và yêu
cầu ít thời gian và chi phí nhân công so với phương pháp phân tích trong
phòng thí nghiệm.
Sơ đồ khối của thiết bị giám sát tự động nồng độ nitrit đề xuất được
trình bày ở Hình 7.17. Hệ thống bao gồm 8 bộ phận chính: bộ vi điều khiển
(MCU), 2 bơm định lượng nước, buồng trộn, cảm biến màu TCS3200, bộ
điều khiển van điện, mô-đun 2G/3G và màn hình LCD.
Hình 7.17. Sơ đồ cấu tạo của thiết bị đo nitrit tự động
135