Page 50 - Tong quan dien dan phat trien ben vung dong bang song Cuu long - SDMD 2045
P. 50
Xây dựng và triển khai các đề tài, dự án hợp tác tại ĐBSCL Phần V
STT Tên Chương trình - Dự án - Đề tài Chủ nhiệm Đối tác Kinh phí
Nâng cao năng lực cho thanh niên trong ứng
dụng năng lượng tái tạo và canh tác nông
nghiệp ở đồng bằng sông Cửu Long (Capacity PGS.TS.
5 OXFARM - Anh 69.000 USD
building for the youth in renewable energy Lê Anh Tuấn
application to farming cultivation in the Mekong
River Delta)
Phát triển các hoạt động ứng dụng viễn thám
ở Việt Nam - Giai đoạn 2-3 (The development PGS.TS.
6 CSIRO - Úc 40.000 AUS
of joint remote sensing activities in Vietnam - Nguyễn Hiếu Trung
Phase 2-3)
Đa dạng sinh học cho những cơ hội, sinh kế
và phát triển ở Việt Nam (Biodiversity for PGS.TS.
7 Crop Trust - Đức 477.468,58 USD
Opportunities, Livelihoods and Development Huỳnh Quang Tín
[BOLD] in Vietnam)
Trẻ hóa và tồn trữ hạt lúa tại Svalbard Global
TS.
8 Seed Vault (Rice seed regeneration and safety Crop Trust - Đức 67.257 USD
Nguyễn Thành Tâm
duplication for the Svalbard Global Seed Vault)
Thúc đẩy vai trò của thanh niên trong nâng
cao năng lực chống chịu của cộng đồng với
các rủi ro về nguồn nước tại đồng bằng sông
ThS.
9 Cửu Long - CoRe Summernet (Enhancing youth SEI - Thụy Điển 49.946 SEK
Phan Kỳ Trung
engagement in raising community resilience
to water insecurity in the Vietnamese Mekong
Delta - CoRe Summernet)
Tương tác của vi sinh vật trong đất với các
phương án thay thế cây trồng [Soil MICRO]
ở đồng bằng sông Cửu Long Việt Nam (Soil PGS.TS. Đại học Charles
10 75.900 AUD
Microbial Interactions with Crop Replacement Nguyễn Khởi Nghĩa Sturt - Úc
Options [Soil MICRO] in the Vietnamese
Mekong Delta)
Giải pháp AI cho carbon xanh rừng ngập mặn
PGS.TS.
11 tại Việt Nam (AI Solutions for Mangrove Blue UCD - Ireland 133.378 EUR
Võ Quốc Tuấn
Carbon in Vietnam)
Metaverse về phát triển bền vững để xây dựng
Môi trường học tập cộng tác (Sustainability TS.
12 IRD - Pháp 281.859 EUR
Issues Metaverse for Building Participatory Huỳnh Quang Nghi
Learning Environments - SIMPLE)
42