Page 7 - Nang luc Phong thi nghiem - Dai hoc Can Tho
P. 7

Mục Lục








           I   LĨNH VỰC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ
          1    Phòng thí nghiệm Công trình thủy                                                      1
          2    Phòng thực hành Trắc địa                                                              2
          3    Phòng thí nghiệm Cơ lý đất                                                           3
          4    Phòng Thiết kế Công trình giao thông                                                  4
          5    Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng                                                    5
          6    Phòng thí nghiệm Kết cấu công trình                                                  6
          7    Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng tiên tiến                                          7
          8    Phòng thí nghiệm CAD/CAM/CNC                                                          8

          9    Phòng thí nghiệm Cơ học và Khoa học vật liệu                                          9
          10   Phòng thí nghiệm Máy và Thiết bị chế biến LT-TP                                      10
          11   Phòng thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt                                                       11
          12   Phòng thí nghiệm Động lực học và Điều khiển                                           12
          13   Phòng thí nghiệm Ứng dụng kỹ thuật nông nghiệp thông minh                             13
          14   Phòng thí nghiệm Xưởng cơ khí                                                         14
          15   Phòng thí nghiệm Năng lượng tái tạo                                                  15
          16   Phòng thực hành Máy điện                                                             16
          17   Phòng thí nghiệm Trung tâm giải pháp tự động hóa (FASC)                             17
          18   Phòng thí nghiệm Kỹ thuật đo                                                          18
          19   Phòng thực hành Mạch điện                                                             19
          20   Phòng thí nghiệm Điện tử công suất và Truyền động điện                               20
          21   Phòng thí nghiệm Vật liệu điện                                                        21
          22   Phòng thí nghiệm Tự động hóa                                                          22
          23   Phòng thí nghiệm Mạng công nghiệp và Truyền thông                                     23
          24   Phòng thí nghiệm PLC và IIOT                                                          24
          25   Phòng thí nghiệm SMC automation                                                       25
          26   Phòng thí nghiệm Hệ thống tích hợp điện tử                                            26
          27   Phòng thí nghiệm FPGA và hệ thống nhúng                                               27
          28   Phòng thí nghiệm Viễn thông                                                           28
          29   Phòng thí nghiệm Xử lý tín hiệu số                                                    29
          30   Phòng thực hành Kỹ thuật vi xử lý                                                     30
          31   Phòng thực hành Mạch điện tử                                                          31
          32   Phòng thí nghiệm Điện tử cơ bản                                                      32
          33   Phòng thí nghiệm Vật liệu polymer                                                     33
          34   Phòng thí nghiệm Công nghệ hóa vô cơ                                                  34
          35   Phòng thí nghiệm Nano - Điện hóa                                                      35
          36   Phòng thí nghiệm Vật liệu y sinh                                                      36
          37   Phòng thí nghiệm Công nghệ vật liệu                                                   37
          38   Phòng thí nghiệm Vật liệu composite                                                   38
          39   Phòng thí nghiệm Vật liệu năng lượng                                                  39
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12